Loại Xe | Xe số |
Thông số chi tiết | |
Hộp số | số tròn 4 số |
Động cơ | 4 kỳ 1 xylanh côn đơn |
Dung tich xy lanh | 50cc |
Tỷ số nén | 10.4 :1 |
Công suất tối đa | 10.2 Ps 9000 rpm |
Mô men cực đại | 11 N.m/6.000 vòng/phút |
Hệ thống truyền động,động cơ | |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Hệ thống đèn | |
Đèn trước | halogen |
Đèn sau | halogen |
Đèn xi nhan | halogen |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Thông số khác | |
Phanh | tang trống(thắng đùm) |
Trọng tải | 180-200kg |
Vận tốc tối đa | 50km/h |
Tiêu thụ nhiên liện | 1,7l/100km |
Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu crôm mang đến cảm giác cao cấp về chất lượng.
Động cơ nâng cấp bền bỉ
Hệ thống khóa thông minh
Mặt đông hồ hiện đại
Phanh đĩa phía trước
Phong cách Super CUB thanh lịch cổ điển
Trang bị đèn LED toàn bộ
Tư thế lái thoải mái